🌟 교단에 서다

1. 교사로 일을 하다.

1. ĐỨNG TRÊN BỤC GIẢNG: Làm việc với tư cách là giáo viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범죄를 저지른 교사는 다시는 교단에 서지 못하게 해야 한다.
    A teacher who commits a crime shall never be allowed to teach again.
  • Google translate 지수는 하루빨리 교단에 서서 학생들을 가르치는 것이 꿈이다.
    Jisoo dreams of teaching students as soon as possible.

교단에 서다: stand at the teacher's podium,教壇に立つ。教鞭を執る,être en chaire,pararse en la tarima; pararse en el podio,يقف على المنصة المدرسية,,đứng trên bục giảng,(ป.ต.)ยืนอยู่บนแท่นบรรยาย ; อยู่ในฐานะผู้สอน, ได้เป็นครู(อาจารย์),menjadi guru,,站讲台;执教鞭,

💕Start 교단에서다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82)